Việt
đơn vị tỷ lệ
bộ tinh toán
bộ tính toán
đơn vị tính toán
tk. đơn vị tính toán
Anh
computing unit
tk. đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ
bộ tính toán, thiết bị tính toán Phần của máy tính thực hiện các phép toán số học, logic và ra quyết đ|nh.