TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

computing unit

đơn vị tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ tinh toán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tk. đơn vị tính toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

computing unit

computing unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

computing unit

tk. đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computing unit

bộ tính toán

computing unit

đơn vị tính toán

computing unit

đơn vị tỷ lệ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

computing unit

bộ tính toán, thiết bị tính toán Phần của máy tính thực hiện các phép toán số học, logic và ra quyết đ|nh.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

computing unit

bộ tinh toán