Việt
máy tính
người tính toán digital ~ máy tính chữ số electrical analagy ~ máy tính theo mô hình diện electronic ~ máy tính diện tử geodetic ~ máy tính trắc địa
người tính trắc địa topographic ~ người tính toán địa hình
Anh
computor
máy tính; người tính toán digital ~ máy tính chữ số electrical analagy ~ máy tính theo mô hình diện electronic ~ máy tính diện tử geodetic ~ máy tính trắc địa; người tính trắc địa topographic ~ người tính toán địa hình