TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concave optical tool

quang cụ lõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

concave optical tool

concave optical tool

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concave tool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

concave optical tool

konkaves Optikwerkzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hohlschale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

konkave Schale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

concave optical tool

bassin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concave optical tool,concave tool /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Hohlschale; konkave Schale

[EN] concave optical tool; concave tool

[FR] bassin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concave optical tool

quang cụ lõm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konkaves Optikwerkzeug /nt/SỨ_TT/

[EN] concave optical tool

[VI] quang cụ lõm