TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

concentrating mirror

concentrating mirror

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solar concentrator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

concentrating mirror

Konzentrator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlungsbuendler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

concentrating mirror

capteur par concentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentrateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

miroir concentrateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentrating mirror,solar concentrator /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Konzentrator; Strahlungsbuendler

[EN] concentrating mirror; solar concentrator

[FR] capteur par concentration; concentrateur; miroir concentrateur