TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concentration stage

tầng tập trung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

concentration stage

concentration stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentrator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

concentration stage

Konzentrationsstufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konzentrator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

concentration stage

étage de concentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentration stage,concentrator /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Konzentrationsstufe; Konzentrator

[EN] concentration stage; concentrator

[FR] étage de concentration

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konzentrationsstufe /f/V_THÔNG/

[EN] concentration stage

[VI] tầng tập trung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentration stage

tầng tập trung