Việt
màu hệ thống khái niệm
thiết kê hệ thống khái niệm
Anh
conceptual system design
logical design
Đức
konzeptioneller Systementwurf
logischer Systementwurf
Pháp
conception logique de système
conceptual system design,logical design /IT-TECH/
[DE] konzeptioneller Systementwurf; logischer Systementwurf
[EN] conceptual system design; logical design
[FR] conception logique de système
màu hệ thống khái niệm; thiết kê hệ thống khái niệm