TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conclusion

log. kết luận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự kết thúc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Giai đoạn kết

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

conclusion

conclusion

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

final phase

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

conclusion

Abschlussphase

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abschlussphase

[EN] final phase, conclusion

[VI] Giai đoạn kết

Từ điển pháp luật Anh-Việt

conclusion

(to conclude, conclusive, conclusory) : kết luận, quyết định [L] hậu quả, - hệ quà, hiệu quà conclusion of fact - luận cứ dựa trên các sự kiện xác thực (dã kiểm ưa) - conclusion by Judgment - quyết định tài phán, việc đả xừ. - conclusion of law, legal conclusion - hậu quá pháp lý cùa tình trạng thực te dã viện dẫn, cấm không được trinh bày trong affidavit hay trong bản kết luận dự tiên (pleadings) - the plaintiff is concluded by his pleading - các sự kiện nêu lèn ở bàn kết luận trạng làm cho các lời khai trình mới cùa nguyên đơn không thể chấp nhận được. - conclusive argument - luặn cứ chứng minh. - conclusive evidence - bằng chứng xác thực, xác quyết - the findings of the Jury are conclusive upon the court - bàn phán định cùa bồi tham đoàn ràng buộc tòa án - conclusive presumption - suy đoán bất khá cự tuyệt. - conclusory pleading - kết luận chì có tinh cách lý thuyết, bò qua những sự kiện cần thiết về thực tế (evidentiary facts) mà bàn kết luận dựa vào.

Từ điển toán học Anh-Việt

conclusion

log. kết luận, sự kết thúc