TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conclusive

giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

conclusive

conclusive

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Final Certificate of Payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Final Certificate of Payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

conclusive

beweiskräftig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Final Certificate of Payment,conclusive /xây dựng/

giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán

Final Certificate of Payment,conclusive

giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán

 Final Certificate of Payment,conclusive /xây dựng/

giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán

 Final Certificate of Payment,conclusive

giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beweiskräftig

conclusive

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

conclusive

Sufficient to convince or decide.