Việt
cọc bê tông
Anh
concrete pile
Đức
Betonpfahl
Betonpfahl /m/THAN/
[EN] concrete pile
[VI] cọc bê tông
CONCRETE PILE
cọc bêtông Cột dài, mảnh bàng cốt thép hay bêtồng cốt thép ứng lực trước được đạt trong móng. Nó có thể được đo*ng xuống hay đổ tạì chỗ. No' có thể đỡ móng như một cọc chống (bearing pile) hay cọc ma sát (friction pile)