Việt
máy rung bêtông
máy rung trộn bê tông
máy đầm rung bê tông
thiết bị đầm rung bêtông
Anh
concrete vibrator
vibrobeam
vibratory compactor
Đức
Betonverdichtungsgeraet: Betonverdichter
Ruettelgeraet
Ruettler
Vibrator
Pháp
vibrateur à béton
vibrateur
[DE] Betonverdichtungsgeraet: Betonverdichter
[EN] concrete vibrator
[FR] vibrateur à béton
concrete vibrator /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ruettelgeraet; Ruettler; Vibrator
[FR] vibrateur
CONCRETE VIBRATOR
máy rung đẫm bềtõng Một thiết bị cơ khí truyền năng ■lượng cho bêtông nhão nhằm giúp cho việc đàm chặt bêtông.
concrete vibrator, vibrobeam
concrete vibrator, vibratory compactor