Việt
sự xử lý tương tranh
xử lý đồng thời
Anh
concurrent processing
parallel processing
Đức
gleichzeitige Verarbeitung
verzahnte Verarbeitung
Parallelverarbeitung
Pháp
traitement simultané
traitement en parallèle
concurrent processing,parallel processing /IT-TECH/
[DE] Parallelverarbeitung
[EN] concurrent processing; parallel processing
[FR] traitement en parallèle
[DE] gleichzeitige Verarbeitung
[VI] xử lý đồng thời
[EN] concurrent processing
[FR] traitement simultané
verzahnte Verarbeitung /f/Đ_TỬ/
[VI] sự xử lý tương tranh
gleichzeitige Verarbeitung /f/M_TÍNH/
xừ lý tương tranh Việc thực hiện đồng thời về mặt quan niệm nhiều hơn một chương trình tuần tự ờ một máy tính hoặc mạng máy tính.