TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concurrent processing

sự xử lý tương tranh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý đồng thời

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

concurrent processing

concurrent processing

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parallel processing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

concurrent processing

gleichzeitige Verarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

verzahnte Verarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parallelverarbeitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

concurrent processing

traitement simultané

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

traitement en parallèle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concurrent processing,parallel processing /IT-TECH/

[DE] Parallelverarbeitung

[EN] concurrent processing; parallel processing

[FR] traitement en parallèle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concurrent processing

sự xử lý tương tranh

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

concurrent processing

[DE] gleichzeitige Verarbeitung

[VI] xử lý đồng thời

[EN] concurrent processing

[FR] traitement simultané

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzahnte Verarbeitung /f/Đ_TỬ/

[EN] concurrent processing

[VI] sự xử lý tương tranh

gleichzeitige Verarbeitung /f/M_TÍNH/

[EN] concurrent processing

[VI] sự xử lý tương tranh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

concurrent processing

xừ lý tương tranh Việc thực hiện đồng thời về mặt quan niệm nhiều hơn một chương trình tuần tự ờ một máy tính hoặc mạng máy tính.