TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conditional breakpoint

điểm ngắt điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

conditional breakpoint

conditional breakpoint

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

conditional breakpoint

bedingte Programmunterbrechung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bedingter Stopp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conditional breakpoint

halte conditionnée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conditional breakpoint

điểm ngắt điều kiện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conditional breakpoint /IT-TECH/

[DE] bedingte Programmunterbrechung; bedingter Stopp

[EN] conditional breakpoint

[FR] halte conditionnée

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

conditional breakpoint

điềm ngắt có đíèu kiện Sự nhảy có điều kiện mà nếu một sự chuyền xác định được thiết lập thì sẽ làm cho máy tính dừng; sau dó thủ tục có thề được tiếp tục như đã mă hóa hoặc sự nhảy có thề là bắt buộc,