Việt
điểm ngắt điều kiện
Anh
conditional breakpoint
Đức
bedingte Programmunterbrechung
bedingter Stopp
Pháp
halte conditionnée
conditional breakpoint /IT-TECH/
[DE] bedingte Programmunterbrechung; bedingter Stopp
[EN] conditional breakpoint
[FR] halte conditionnée
điềm ngắt có đíèu kiện Sự nhảy có điều kiện mà nếu một sự chuyền xác định được thiết lập thì sẽ làm cho máy tính dừng; sau dó thủ tục có thề được tiếp tục như đã mă hóa hoặc sự nhảy có thề là bắt buộc,