TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conditional jump

sự nhảy có điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhảy có diều kiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhảy có điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước nhảy tùy điều kiện

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

conditional jump

conditional jump

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conditional branch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conditional jump

bedingter Sprung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bedingter Sprungbefehl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedingte Verzweigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conditional jump

saut conditionnel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

branchement conditionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conditional branch,conditional jump /IT-TECH,TECH/

[DE] bedingte Verzweigung; bedingter Sprung

[EN] conditional branch; conditional jump

[FR] branchement conditionnel; saut conditionnel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedingter Sprungbefehl /m/M_TÍNH/

[EN] conditional jump

[VI] sự nhảy có điều kiện

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

conditional jump

[DE] bedingter Sprung

[VI] bước nhảy tùy điều kiện

[EN] conditional jump

[FR] saut conditionnel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conditional jump

sự nhảy có điều kiện

conditional jump /toán & tin/

sự nhảy có điều kiện

conditional jump

nhảy có điều kiện

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

conditional jump

nhảy có díĩu kiện Lệnh máy tính khiến cho một địa chỉ đúng trong số hai hoặc nhiều địa chi được sử dụng trong thu lệnh tiếp theo, tùy thuộc vào một tính chất nào đổ của một biều thức số mà cố thề là kết quả cuả một lệnh nào đó trước đó. Còn gọi là conditional branch; conditional transfer; decision instruction; discrimination; IF statement.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conditional jump

nhảy có diều kiện