Việt
sự nhảy có điều kiện
nhảy có diều kiện
nhảy có điều kiện
bước nhảy tùy điều kiện
Anh
conditional jump
conditional branch
Đức
bedingter Sprung
bedingter Sprungbefehl
bedingte Verzweigung
Pháp
saut conditionnel
branchement conditionnel
conditional branch,conditional jump /IT-TECH,TECH/
[DE] bedingte Verzweigung; bedingter Sprung
[EN] conditional branch; conditional jump
[FR] branchement conditionnel; saut conditionnel
bedingter Sprungbefehl /m/M_TÍNH/
[EN] conditional jump
[VI] sự nhảy có điều kiện
[DE] bedingter Sprung
[VI] bước nhảy tùy điều kiện
[FR] saut conditionnel
conditional jump /toán & tin/
nhảy có díĩu kiện Lệnh máy tính khiến cho một địa chỉ đúng trong số hai hoặc nhiều địa chi được sử dụng trong thu lệnh tiếp theo, tùy thuộc vào một tính chất nào đổ của một biều thức số mà cố thề là kết quả cuả một lệnh nào đó trước đó. Còn gọi là conditional branch; conditional transfer; decision instruction; discrimination; IF statement.