Việt
dụng cụ đo độ dẫn điện
thiết bị đo độ dẫn điện
khí cụ đo độ dẫn điện
Anh
conductivity measuring instrument
electric conductance
electric conductivity
conductometric instrument
Đức
Leitfähigkeitsmeßgerät
Leitfähigkeitsmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] conductivity measuring instrument, conductometric instrument
[VI] dụng cụ đo độ dẫn điện, khí cụ đo độ dẫn điện
conductivity measuring instrument, electric conductance, electric conductivity