TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

configuration setting

sự đặt cấu hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bố trí cấu hình

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

configuration setting

configuration setting

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

configuration setting

Konfigurationseinstellung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

configuration setting

paramètre de configuration

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

configuration setting

sự đặt cấu hình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konfigurationseinstellung /f/M_TÍNH/

[EN] configuration setting

[VI] sự đặt cấu hình

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

configuration setting

[DE] Konfigurationseinstellung

[VI] bố trí cấu hình

[EN] configuration setting

[FR] paramètre de configuration