TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

congruence field

miền đồng dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường đồng dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đs. trưường đồng dư

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

congruence field

congruence field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 congruent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

congruence field

đs. trưường đồng dư

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

congruence field

miền đồng dư

congruence field, congruent

trường đồng dư