TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conical flask

bình Erlenmyer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình đáy rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình hình nón

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

conical flask

conical flask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erlenmeyer flask

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erlenmeyer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conical flask

Erlenmeyer-Kolben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erlenmeyerkolben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conical flask

ballon d'Erlenmeyer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erlenmeyer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fiole conique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fiole d'Erlenmeyer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erlenmeyer,Erlenmeyer flask,conical flask /RESEARCH,INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/

[DE] Erlenmeyer-Kolben; Erlenmeyerkolben

[EN] Erlenmeyer; Erlenmeyer flask; conical flask

[FR] ballon d' Erlenmeyer; erlenmeyer; fiole conique; fiole d' Erlenmeyer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erlenmeyer-Kolben /m/PTN/

[EN] Erlenmeyer flask, conical flask

[VI] bình hình nón, bình đáy rộng, bình Erlenmyer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conical flask

bình Erlenmyer

conical flask

bình đáy rộng

conical flask

bình hình nón