TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conical projection

phép chiếu xuyên tâm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiếu nón

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chiếu nón

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép chiếu đẳng giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép chiếu hinh nón

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

conical projection

conical projection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

conical projection

Kegelabbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

konische Abbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

konische Projektion

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

conical projection

projection conique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conical projection

phép chiếu đẳng giác

conical projection

phép chiếu hinh nón

conical projection

phép chiếu xuyên tâm

Từ điển toán học Anh-Việt

conical projection

phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

conical projection

[DE] konische Projektion

[VI] chiếu (theo hình) nón

[EN] conical projection

[FR] projection conique

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conical projection /SCIENCE/

[DE] Kegelabbildung; konische Abbildung

[EN] conical projection

[FR] projection conique