Việt
phép chiếu xuyên tâm
chiếu nón
phép chiếu đẳng giác
phép chiếu hinh nón
Anh
conical projection
Đức
Kegelabbildung
konische Abbildung
konische Projektion
Pháp
projection conique
phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón
[DE] konische Projektion
[VI] chiếu (theo hình) nón
[EN] conical projection
[FR] projection conique
conical projection /SCIENCE/
[DE] Kegelabbildung; konische Abbildung