TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coniferous

adj thuộc gỗ cây hạt trần

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

gọi chung là tùng bách hay gỗ lá kim Ex Abie spp

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Araucaria spp...

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

có quả nón

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

loại tùng bách

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

coniferous

coniferous

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

Đức

coniferous

Nadelbaum

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

coniferous

Cone-bearing trees.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

coniferous

[DE] Nadelbaum

[EN] coniferous

[VI] có quả nón; (thuộc) loại tùng bách

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Nadelbaum

[EN] coniferous

[VI] adj) thuộc gỗ cây hạt trần, gọi chung là tùng bách hay gỗ lá kim Ex Abie spp, Araucaria spp...