Việt
mạng nối thông
mạch ghép nối
Anh
connected networks
Đức
vermaschte Netzwerke
verbundene Netze
vermaschte Netzwerke /nt pl/ĐIỆN/
[EN] connected networks
[VI] mạng nối thông
verbundene Netze /nt pl/ĐIỆN/
[VI] (các) mạch ghép nối