Việt
mạch nói
Anh
connecting circuit
Đức
Anschaltung
Pháp
circuit de connexion
circuit de conversation
connecting circuit /IT-TECH/
[DE] Anschaltung
[EN] connecting circuit
[FR] circuit de connexion; circuit de conversation
mạch nối Mạch chuyền chức năng ghép trực tiếp các đơn vị mạch chức năng khác với nhau đề trao đồi thông tin theo các nhu cầu cùa hệ thống chuyền mạch.