TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conservation of momentum

sự bảo toàn xung lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo toàn momen

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự bảo toàn động lượng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sự bảo toàn năng lượng

 
Tự điển Dầu Khí

bảo toàn động lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo toàn năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
conservation of momentum

bảo toàn động lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

conservation of momentum

conservation of momentum

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
conservation of momentum

conservation of momentum

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

conservation of momentum

Impulserhaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conservation of momentum

bảo toàn động lượng

conservation of momentum

bảo toàn năng lượng

conservation of momentum

sự bảo toàn xung lượng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impulserhaltung /f/V_LÝ/

[EN] conservation of momentum

[VI] sự bảo toàn xung lượng

Từ điển toán học Anh-Việt

conservation of momentum

bảo toàn động lượng

Tự điển Dầu Khí

conservation of momentum

o   sự bảo toàn năng lượng

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

conservation of momentum /n/PHYSICS/

conservation of momentum

sự bảo toàn động lượng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

conservation of momentum

sự bảo toàn momen