TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consignee

người nhận hàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

consignee

consignee

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

consignee

Adressat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Empfänger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Adressat /m/V_TẢI/

[EN] consignee

[VI] người nhận hàng

Empfänger /m/V_TẢI/

[EN] consignee

[VI] người nhận hàng

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Consignee

người nhận hàng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

consignee

Người nhận hàng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

consignee

A person to whom goods or other property has been entrusted.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

consignee

người nhận hàng