Việt
người gửi hàng
ngưười gửi hàng
Anh
consignor
Đức
Übersender
Konsignant
Consignor
người gửi hàng (= Shipper)
Übersender /m/V_TẢI/
[EN] consignor
[VI] người gửi hàng
Konsignant /m/V_TẢI/
o người gửi hàng
One who entrusts.