constable
(constabulary) công an viên, cành sát viên, người bào vệ an ninh trặt tự. - chief constable - cành sát trường, sĩ quan công an - rural constable - tuắn phu, ngơởi giữ ruộng - county constabulary - sờ hiến binh, đội hiến binh, (Mỹ) thấm phán quận đàm trách việc quản lý tòa án.