TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

constable

constable

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

constable

Wachtmeister

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

constable

(constabulary) công an viên, cành sát viên, người bào vệ an ninh trặt tự. - chief constable - cành sát trường, sĩ quan công an - rural constable - tuắn phu, ngơởi giữ ruộng - county constabulary - sờ hiến binh, đội hiến binh, (Mỹ) thấm phán quận đàm trách việc quản lý tòa án.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wachtmeister

constable (GB)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

constable

An officer whose duty is to maintain the peace.