Việt
hợp đồng xây dựng
Anh
construction contract
building contract
Đức
Bauauftrag
Bauvertrag
Pháp
contrat de construction
building contract,construction contract
[DE] Bauvertrag
[EN] building contract; construction contract
[FR] contrat de construction
building contract, construction contract
Một thoả thuận giữa chủ đầu tư công trình và nhà thầu được nhất trí để thực hiện những công trình xây dựng của một dự án.