Việt
văn phòng công trường
Anh
construction office
site office
Đức
Baracke
Bauleitung
Baustelleneinrichtung Baubüro
Pháp
bureau de chantier
pavillon
[VI] văn phòng công trường
[EN] construction office, site office
[DE] Baracke; Bauleitung
[EN] construction office
[FR] bureau de chantier; pavillon