TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contact bounce

sự nảy do tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhảy cõng tắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rung nảy tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

contact bounce

contact bounce

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

contact bounce

Kontaktprellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

contact bounce

rebondissement de contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontaktprellen /nt/ĐIỆN/

[EN] contact bounce

[VI] sự nảy do tiếp xúc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact bounce

[DE] Kontaktprellen

[EN] contact bounce

[FR] rebondissement de contact

contact bounce /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kontaktprellen

[EN] contact bounce

[FR] rebondissement de contact

contact bounce /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Kontaktprellen

[EN] contact bounce

[FR] rebondissement de contact

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact bounce

rung nảy tiếp xúc

contact bounce

sự nảy do tiếp xúc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

contact bounce

sự nhảy cõng tắc