TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

containerization

sự đóng côngtenơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự côngtenơ hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

containerization

containerization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

containerization

Großbehälterumschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Containerisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Großbehälterumschlag /m/V_TẢI/

[EN] containerization

[VI] sự đóng côngtenơ, sự đóng thùng

Containerisierung /f/V_TẢI, B_BÌ/

[EN] containerization

[VI] sự côngtenơ hoá