Việt
sự đóng côngtenơ
sự đóng thùng
sự côngtenơ hoá
Anh
containerization
Đức
Großbehälterumschlag
Containerisierung
Großbehälterumschlag /m/V_TẢI/
[EN] containerization
[VI] sự đóng côngtenơ, sự đóng thùng
Containerisierung /f/V_TẢI, B_BÌ/
[VI] sự côngtenơ hoá