TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contempt

Coi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khinh rẻ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khinh bỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

contempt

contempt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
contempt :

contempt :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

contempt :

sư khinh bi, sự coi thường, sự miệt thi- a/ - contempt of court - (tử kỹ thuật là contumacy - khiếm diện, xấc láo, bướng bình) xúc phạm tham phán, (ds) khước từ các án lệnh của tòa, một phẩn tiền dự phạt do đối phương trà với tinh cách là tien boi thường; (hs) khước từ sự tuân hành lệnh Tòa (ngay tại phiên tòa xử, thi du : từ chổi không trà lời càu tòa hòi v.v...) ngoài phiên tòa, thi dụ : không ra hẳu tòa. b/ (Mỹ) contempt of Congress - khước từ trinh diện trước ùy ban điều tra của Quốc hội, có thể bị hình phạt do Quốc hội trưc tiếp tuyên phạt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

contempt

Coi thường, khinh rẻ, khinh bỉ