TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contention mode

chế độ tranh chấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương thức cạnh tranh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

contention mode

contention mode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

contention mode

Konkurrenzbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigeninitiativmodus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konkurrenzverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

contention mode

mode contention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mode de contention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contention mode

phương thức cạnh tranh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konkurrenzbetrieb /m/M_TÍNH/

[EN] contention mode

[VI] chế độ tranh chấp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contention mode /IT-TECH/

[DE] Eigeninitiativmodus; Konkurrenzbetrieb; Konkurrenzverfahren

[EN] contention mode

[FR] mode contention; mode de contention