Việt
rìa lục địa
Anh
continental margin
Đức
Festlandrand
Kontinentalrand
Kontinentalsaum
Pháp
marge continentale
continental margin /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Festlandrand
[EN] continental margin
[FR] marge continentale
continental margin /SCIENCE/
[DE] Kontinentalrand; Kontinentalsaum
[, kɔnti'nentl 'mɑ:dʒin]
o rìa lục địa
Đáy biển bao quanh các lục địa. Rìa lục địa kéo dài từ đường bờ xuống hoặc a) độ nước sâu trung bình khoảng 200 m hoặc b) đáy vực thấm đại dương.