TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

continental margin

rìa lục địa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

continental margin

continental margin

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

continental margin

Festlandrand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontinentalrand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontinentalsaum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

continental margin

marge continentale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continental margin

rìa lục địa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continental margin /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Festlandrand

[EN] continental margin

[FR] marge continentale

continental margin /SCIENCE/

[DE] Kontinentalrand; Kontinentalsaum

[EN] continental margin

[FR] marge continentale

Tự điển Dầu Khí

continental margin

[, kɔnti'nentl 'mɑ:dʒin]

o   rìa lục địa

Đáy biển bao quanh các lục địa. Rìa lục địa kéo dài từ đường bờ xuống hoặc a) độ nước sâu trung bình khoảng 200 m hoặc b) đáy vực thấm đại dương.