Việt
lưu lượng kế dòng chảy liên tục
máy phân tích mật độ dòng chảy liên tục
Anh
continuous flow density analyser
continuous stream
continuous flow density analyzer
Đức
Durchflußdichtemeßgerät
Durchflußdichtemeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] continuous flow density analyser (Anh), continuous flow density analyzer (Mỹ)
[VI] máy phân tích mật độ dòng chảy liên tục
continuous flow density analyser, continuous stream /xây dựng/