Việt
náng suất liên tục
công suất lâu dài
năng suất liên tục
sự vận hành không đổi
tín hiệu ra liên tục
Anh
continuous output
constant duty
Đức
Dauerleistung
Pháp
puissance continue
puissance en régime continu
Dauerleistung /f/ĐIỆN/
[EN] constant duty, continuous output
[VI] sự vận hành không đổi, tín hiệu ra liên tục
continuous output /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dauerleistung
[EN] continuous output
[FR] puissance continue; puissance en régime continu
công suất lâu dài; năng suất liên tục