Việt
máy đánh bóng liên tục
tín hiệu ra liên tục
Anh
continuous polisher
Đức
Stetigpoliermaschine
kontinuierliche Poliermaschine
Pháp
appareil de polissage continu
continuous polisher /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] kontinuierliche Poliermaschine
[EN] continuous polisher
[FR] appareil de polissage continu
Stetigpoliermaschine /f/SỨ_TT/
[VI] máy đánh bóng liên tục