TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

continuous polisher

máy đánh bóng liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu ra liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

continuous polisher

continuous polisher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

continuous polisher

Stetigpoliermaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kontinuierliche Poliermaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

continuous polisher

appareil de polissage continu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continuous polisher /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] kontinuierliche Poliermaschine

[EN] continuous polisher

[FR] appareil de polissage continu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous polisher

máy đánh bóng liên tục

continuous polisher

tín hiệu ra liên tục

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stetigpoliermaschine /f/SỨ_TT/

[EN] continuous polisher

[VI] máy đánh bóng liên tục