TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

continuous stationery

tốc độ liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu giấy liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu giấy in liền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy gấp hình quạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy cấp liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

continuous stationery

continuous stationery

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

continuous forms

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

continuous-feed paper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fanfold stationery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

continuous stationery

Endlospapier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endlospapier /nt/IN/

[EN] continuous forms (Mỹ), continuous stationery (Anh), continuous-feed paper (Mỹ)

[VI] mẫu giấy liên tục, mẫu giấy in liền, giấy gấp hình quạt, giấy cấp liên tục

Endlospapier /nt/M_TÍNH/

[EN] continuous forms (Mỹ), continuous stationery (Anh), continuous-feed paper (Mỹ), fanfold stationery

[VI] mẫu giấy liên tục, mẫu giấy in liền, giấy gấp hình quạt, giấy cấp liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous stationery

tốc độ liên tục

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

continuous stationery

giấy in liên tục Băng giấy liên tục gồm hàng trăm tờ hoặc nhiều hơn tách nhau bằng các hàng lỗ đục và được gấp lạl thành xếp, dùng đề đưa vào máy in máy tính và nói chung có hai hàng lỗ móc hai bên đề có thề đưa vào máy In.