Việt
bản đồ đường bao
bản đồ đồng mức
bản đồ cao độ
bản đồ đường đồng mức
bản đồ đường mức
Anh
contour map
Đức
Schichtenkarte
Höhenplan
Schichtenkarte /f/XD/
[EN] contour map
[VI] bản đồ đồng mức (trắc địa)
Höhenplan /m/XD/
[VI] bản đồ đồng mức (đo vẽ địa hình)
['kɔntuə mæp]
o bản đồ đường bao
Bản đồ mặt đất liền, đáy biển hoặc các đơn vị đá ngầm dưới đất cùng đường bao để chỉ rõ những thay đổi về độ cao, bề dày hoặc thành phần.