Việt
bản vẽ mặt cắt dọc
mặt cắt dọc
bản đồ đồng mức
Anh
gradient diagram
longitudinal section
contour map
contour-map
Đức
Höhenplan
Nivellierungsplan
Pháp
plan de nivellement
Höhenplan,Nivellierungsplan /SCIENCE/
[DE] Höhenplan; Nivellierungsplan
[EN] contour-map
[FR] plan de nivellement
Höhenplan /m/XD/
[EN] longitudinal section
[VI] mặt cắt dọc
[EN] contour map
[VI] bản đồ đồng mức (đo vẽ địa hình)
[VI] bản vẽ mặt cắt dọc
[EN] gradient diagram