Contraception :
[EN] Contraception :
[FR] La contraception :
[DE] Empfängnisverhütung:
[VI] (sản phụ khoa) sự ngừa thai, thực hiện bằng nhiều phương cách : Giao hợ p theo chu k ỳ kinh nguyệ t, tránh các ngày thứ 8 đế n 16 sau ngày đầ u có kinh ; giao hợp gián đoạn, rút dương vật ra trước khi xuất tinh ; dùng bao cao su đàn ông hay đàn bà ; dùng thuốc diệt tinh trùng ; màng chắn bao vào cổ tử cung ; vòng xoắn ; uống hay tiêm thuốc ngừa thai ; mổ triệt sản cho phái nam và nữ (có tính cách vĩnh viễn).