TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contrast control

sự điều khiên tưưng phàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nút diều khiển độ tương phản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự điều khiển tương phản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh tương phản

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự điều chỉnh độ tương phản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

contrast control

contrast control

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

contrast control

Kontrastregler

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontraststeuerung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

contrast control

contrôle du contraste

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontrastregler /m/TV/

[EN] contrast control

[VI] sự điều chỉnh độ tương phản

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

contrast control

[DE] Kontraststeuerung

[VI] điều chỉnh (độ) tương phản

[EN] contrast control

[FR] contrôle du contraste

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kontrastregler

contrast control

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contrast control

sự điều khiển tương phản

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

contrast control

núm điêu khiển độ tương phản Núm điều khiền thủ công điều chinh khoảng độ chói giữa các chỗ sáng và chỗ mờ trên hình ảnh tái tạo ở máy thu hình.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

contrast control

sự điều khiên tưưng phàn; nút diều khiển độ tương phản