Việt
sự điều khiên tưưng phàn
nút diều khiển độ tương phản
sự điều khiển tương phản
điều chỉnh tương phản
sự điều chỉnh độ tương phản
Anh
contrast control
Đức
Kontrastregler
Kontraststeuerung
Pháp
contrôle du contraste
Kontrastregler /m/TV/
[EN] contrast control
[VI] sự điều chỉnh độ tương phản
[DE] Kontraststeuerung
[VI] điều chỉnh (độ) tương phản
[FR] contrôle du contraste
núm điêu khiển độ tương phản Núm điều khiền thủ công điều chinh khoảng độ chói giữa các chỗ sáng và chỗ mờ trên hình ảnh tái tạo ở máy thu hình.
sự điều khiên tưưng phàn; nút diều khiển độ tương phản