Việt
vùng điều khiên'
miền kiểm soát
vùng điều khiển tác vụ giao tiếp
Anh
control area
session control area
control range
control region
control zone
Đức
Regelzone
Pháp
zone de contrôle
control area /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Regelzone
[EN] control area
[FR] zone de contrôle
session control area, control area, control range, control region, control zone