TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
control assembly
mt. bàn điều khiển
1
Từ điển toán học Anh-Việt
bàn điều khiển
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
control assembly
control assembly
3
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Đức
control assembly
Bedienteil
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Steuereinheit
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
control assembly
bàn điều khiển
Từ điển toán học Anh-Việt
control assembly
mt. bàn điều khiển
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Bedienteil
control assembly
Steuereinheit
control assembly