Việt
bit điều khiển
bít diều khiến
bit kiểm tra
Anh
control bit
Đức
Steuerbit
Kontrollbit
Pháp
bit de contrôle
[DE] Steuerbit
[VI] bit điều khiển
[EN] control bit
[FR] bit de contrôle
Steuerbit /nt/M_TÍNH/
Kontrollbit /nt/VT&RĐ/
[VI] bit kiểm tra
bit đữu khiền Bít đánh dấu hoặc sự bắt đầu hoặc kết thúc của một ký tự truyẽn trong truyền thông không đồng bộ.