Việt
cáp điều khiển
cáp điều khiến
bảng điều khiển
Anh
control cable
Đức
Steuerseil
Steuerungskabel
Steuerkabel
Pháp
câble de commande
câble pilote
cáp điều khiển (thang máy)
cáp điều khiển Loại cáp thép được thiết kế đặc biệt, nối từ khoang buồng lái tới các thanh liên kết trong các hệ thống điều khiển máy bay (ví dụ cánh lái điều khiển lên xuống, ...) và động cơ, cho phép phi công có thể điều khiển máy bay từ buồng lái.
control cable /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Steuerungskabel
[EN] control cable
[FR] câble de commande
control cable /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Steuerkabel
[FR] câble de commande; câble pilote
Steuerseil /nt/CT_MÁY/
[VI] cáp điều khiển