TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

control centre

buýt điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Trạm điều khiển trung tâm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

trung tâm điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

control centre

control centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

central control

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

control center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

control centre

Steuerzentrale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

control centre

Poste central

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerzentrale /f/TV/

[EN] control center (Mỹ), control centre (Anh)

[VI] trung tâm điều khiển

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Control centre,central control

[EN] Control centre; central control[USA]

[VI] Trạm điều khiển trung tâm

[FR] Poste central

[VI] Trung tâm theo dõi và điều khiển giao thông trong đô thị.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control centre

buýt điều khiển