TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

control current

Dòng điện điều khiển

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

control current

control current

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Đức

control current

Steuerstrom

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansteuerstrom

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

control current

courant de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courant de controle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Dòng điện điều khiển

control current (of a Hall generator)

Dòng điện đi qua tấm Hall phát ra điện áp Hall do tương tác với trường từ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control current /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Steuerstrom

[EN] control current

[FR] courant de commande; courant de controle

control current /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Steuerstrom

[EN] control current

[FR] courant de commande

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ansteuerstrom

control current

Steuerstrom

control current