Việt
Dòng điện điều khiển
Anh
control current
Đức
Steuerstrom
Ansteuerstrom
Pháp
courant de commande
courant de controle
control current (of a Hall generator)
Dòng điện đi qua tấm Hall phát ra điện áp Hall do tương tác với trường từ.
control current /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Steuerstrom
[EN] control current
[FR] courant de commande; courant de controle
[FR] courant de commande