TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

control data

dữ liệu điều khiến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dữ liệu điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

control data

control data

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

control data

Steuerdaten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steuerinformation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steuerparameter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

control data

données de contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

donnees de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control data /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Steuerdaten; Steuerinformation; Steuerparameter

[EN] control data

[FR] données de contrôle

control data /IT-TECH/

[DE] Steuerdaten

[EN] control data

[FR] donnees de commande

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerdaten /nt pl/M_TÍNH/

[EN] control data

[VI] dữ liệu điều khiển

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

control data

dữ liệu đíẽu khiển Dữ liệu dùng đề nhận dạng, chọn lọc, thực hiện hoặc sửa đồi tập hợp dữ liệu khác, một thủ tục, một bản ghi hoặc một cái gì đó tương tự. Thông thường, dữ liệu gồm thông tin về định thời và chuyền mạch, dùng đề đồng bộ hóa và đinh tuyến các dữ liệu khác hoặc quản lý hoạt động của thiết bi như bus hoặc cồng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

control data

dữ liệu điều khiến