TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

control field

trường điều khiển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miền điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

control field

control field

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hall-effect-device control field

Hall-effect-device control field

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control field

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

control field

Steuerfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrollfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sortierfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steuerzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steuerungsfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hall-effect-device control field

Steuerfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

control field

clé de contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

champ de contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

champ de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hall-effect-device control field

champ de contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control field /IT-TECH/

[DE] Kontrollfeld; Sortierfeld; Steuerfeld; Steuerzone

[EN] control field

[FR] clé de contrôle; zone de commande; zone de contrôle

control field /IT-TECH/

[DE] Steuerfeld; Steuerungsfeld

[EN] control field

[FR] champ de contrôle; zone de contrôle

control field /IT-TECH/

[DE] Steuerfeld

[EN] control field(C)

[FR] champ de commande(C)

Hall-effect-device control field,control field /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Steuerfeld

[EN] Hall-effect-device control field; control field

[FR] champ de contrôle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control field

miền điều khiển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerfeld /nt/M_TÍNH/

[EN] control field

[VI] trường điều khiển

Kontrollfeld /nt/M_TÍNH/

[EN] control field

[VI] trường điều khiển

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

control field

trường điều khiển. Vị trí không đổi để đặt thông tin cho các mục đích điều khiển như các cột xác định trên các bìa đục lỗ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

control field

trường điều khiển