Việt
cổng điều khiển
cửa van điều chỉnh
cửa van điểu chỉnh
cửa van điều tiết
cực cổng điều khiển
Anh
control gate
front tweel
Đức
Kontrolltor
vorderer Regelschieber
Pháp
porte de contrôle
registre aval
registre régulateur
tuile aval
tuile régulatrice
control gate,front tweel /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] vorderer Regelschieber
[EN] control gate; front tweel
[FR] registre aval; registre régulateur; tuile aval; tuile régulatrice
[DE] Kontrolltor
[VI] cổng điều khiển; cực cổng điều khiển
[EN] control gate
[FR] porte de contrôle
control gate /toán & tin/
Control Gate /toán & tin/