Überwachung von Prüf- und Meßmitteln /f/CH_LƯỢNG/
[EN] control of inspection, measuring and test equipment
[VI] sự kiểm tra thiết bị giám sát, đo và thử nghiệm
Prüfinittelüberwachung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] control of inspection, measuring and test equipment
[VI] sự điều khiển thiết bị kiểm tra, đo và thử nghiệm